• [ ちょうてい ]

    n

    sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử
    市当局は住民と会社側との調停に乗り出した。: Chính quyền thành phố bắt đầu điều đình giữa dân và các công ty.
    hòa giải

    Kinh tế

    [ ちょうてい ]

    việc điều đình/việc làm trung gian hòa giải [(statutory) conciliation; mediation]
    Explanation: 第三者が紛争当事者間に介入し、当事者双方の譲歩を引き出し、合意により紛争を解決に導くこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X