• [ ちょうていいいんかい ]

    n

    ủy ban phân xử

    Kinh tế

    [ ちょうていいいんかい ]

    ủy ban điều đình/ủy ban hòa giải [conciliation committee]
    Explanation: 民事に関する紛争を調停するための機関。裁判官と二人の民間人(調停委員)により構成される。///労働争議を調停するために、労働委員会に設けられる機関。労・使・公益を代表する各委員によって構成される。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X