• [ ちょうし ]

    n

    tình trạng (sức khoẻ, máy móc)
    小錦はこのところ調子を上げてきた。: Tình trạng (sức khoẻ) của Konishiki dạo này đã khá lên.
    phong độ
    このシーズンは中田選手は調子が悪い。: Mùa bóng này, Nakata có phong độ không tốt.
    giọng
    星野監督は強い調子で審判の判定に講義した。: Huấn luyện viên Hoshino phản đối lại quyết định của trọng tài với một giọng quyết liệt.
    điệu
    cách điệu
    âm điệu
    島倉さんは悲しい調子で歌う。: Cô Shimakura hát với một âm điệu buồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X