• Kinh tế

    [ ちょうてい ]

    điều tra và xác thực [conciliation; settlement]
    Explanation: 調査して確定すること。調べて、決めること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X