• [ ちょうせい ]

    vs

    điều chỉnh
    テレビの映像を調整する: Điều chỉnh hình ảnh của tivi.

    [ ちょうせいする ]

    vs

    thu xếp
    điều tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X