• [ ちょうさ ]

    n

    sự điều tra/bản điều tra/cuộc điều tra
    文部省は校内暴力について全国調査を行った。: Bộ giáo dục đã thực hiện một cuộc điều tra toàn quốc về bạo lực trong trường học.

    Kinh tế

    [ ちょうさ ]

    cuộc điều tra/sự nghiên cứu [surveyresearch (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    [ ちょうさ ]

    sự điều tra [investigation; survey; research]
    Category: Luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X