• [ ちょうたつ ]

    vs

    cung ứng

    n

    sự cung cấp (hàng)

    Kinh tế

    [ ちょうたつ ]

    cung ứng [procurement]

    [ ちょうたつ ]

    việc thu mua (nguyên liệu để sản xuất) [procurement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X