-
[ くどい ]
adj, uk
đòi dai/nhũng nhiễu
- くどいようですが,それでは 7 時に必ず来て下さい.:Xin lỗi vì đã nói dai nhưng xin hãy đến lúc 7 giờ
- 説明はくどくならないように気をつけなさい. :Xin hãy để ý đừng để cho lời giải thích dài dòng quá
- Ghi chú: nhũng nhiễu bằng những lời nài nỉ
dài dòng (văn chương)/lắm lời/đa ngôn/lặp đi lặp lại
- くどいスピーチ: bài diễn văn lặp đi lặp lại
- くどい小言: những lời rao giảng dài dòng (lặp đi lặp lại đến buồn tẻ)
- くどいほど~する: làm việc gì đến mức dài dòng
- くどいほどの弁明: sự biện minh dài dòng
- くどいスピーチ: bài phát biểu dài dòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ