• [ くどい ]

    adj, uk

    nặng (mùi)
    くどいにおい: nặng mùi
    くどいぞ: hãy chú ý đến hơi thở!
    đòi dai/nhũng nhiễu
    くどいようですが,それでは 7 時に必ず来て下さい.:Xin lỗi vì đã nói dai nhưng xin hãy đến lúc 7 giờ
    説明はくどくならないように気をつけなさい. :Xin hãy để ý đừng để cho lời giải thích dài dòng quá
    Ghi chú: nhũng nhiễu bằng những lời nài nỉ
    dài dòng (văn chương)/lắm lời/đa ngôn/lặp đi lặp lại
    くどいスピーチ: bài diễn văn lặp đi lặp lại
    くどい小言: những lời rao giảng dài dòng (lặp đi lặp lại đến buồn tẻ)
    くどいほど~する: làm việc gì đến mức dài dòng
    くどいほどの弁明: sự biện minh dài dòng
    くどいスピーチ: bài phát biểu dài dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X