• [ だんしょう ]

    n

    sự nói chuyện thân mật/vừa nói vừa cười
    問題は談笑のうちに解決された. :Vấn đề đã được giải quyết bằng câu chuyện thân mật.
    食卓での談笑 :Đàm thoại thân mật bên bàn ăn.
    đàm tiếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X