• Kinh tế

    [ うけおいぎょうしゃ ]

    Nhà thầu
    Nhà thầu xây dựng: 建築請負業者
    Nhà thầu chính: メイン請負業者

       (Nhà thầu phụ: 下請業者(したうけぎょうしゃ))

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X