• Kỹ thuật

    [ ろんりかいろ ]

    mạch logic [logical circuit]
    Explanation: 0か1で表される信号で、演算や制御を行う回路。 論理回路

    Tin học

    [ ろんりかいろ ]

    mạch logic [logic device/logic circuit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X