• [ ろんりてき ]

    adj-na

    một cách logic
    彼女は多忙を極めると、しばしば非論理的なことをする :Những khi rất bận cô ấy thường làm việc không logic chút nào cả
    この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。 :Không biết ai đã viết bản luận văn này. Thực sự là một cây bút viết rất logic

    Tin học

    [ ろんりてき ]

    lôgic [logical (an)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X