• [ かんげん ]

    n

    sự cảnh cáo/cảnh cáo
    諫言する: cảnh cáo 

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X