• [ はかる ]

    v5r

    mưu mô/mưu đồ
    悪事を謀る: âm mưu làm việc xấu
    mưu cầu
    利益を謀る: mưu cầu lợi nhuận
    lừa/tính kế
    彼にまんまと謀られた: bị anh ấy lừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X