• [ ぼうりゃく ]

    v5r

    mưu lược

    n

    sự vạch kế hoạch/mưu mẹo/mưu/mưu kế
    謀略に長けた政治家だという評判である :Có danh tiếng là một nhà chính trị có sách lược lâu dài.
    冷酷な謀略をめぐらす :Vạch ra một mưu đồ độc ác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X