• [ えっけん ]

    n

    sự xem/sự thưởng thức
    祖母は50年前女王に謁見したときのことをまだ思い出すことができる: bà tôi vẫn nhớ về lần xem (nhìn thấy) nữ hoàng 50 năm cách đây
    謁見を許される: được xem
    謁見室: phòng xem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X