• [ けんじょう ]

    adj-na

    khiêm nhường/khiêm tốn
     ~ 語: cách nói, từ khiêm tốn

    n

    sự khiêm nhường/sự khiêm tốn/đức tính khiêm tốn/đức tính khiêm nhường
    謙譲の美徳: Vẻ đẹp của đức tính khiêm tốn (khiêm nhường)
    謙譲の美徳を発揮する: Phát huy đức tính khiêm tốn tốt đẹp
    過度な謙譲表現: Sự biểu hiện khiêm nhường quá mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X