• [ けんそん ]

    adj-na

    khiêm tốn
     ~ な人柄: bản chất con người khiêm tốn
    謙遜な指導者に人は集まる: Một nhà lãnh đạo khiêm tốn (khiêm nhường, nhũn nhặn) sẽ có uy tín với mọi người
    彼女はとても謙遜だったので、自分のことを話すのが嫌いだった: Cô ấy quá khiêm tốn (khiêm nhường, nhũn nhặn) nên không thích nói về bản thân mình

    n

    sự khiêm tốn/khiêm tốn/sự nhún nhường/nhún nhường/sự khiêm nhường/khiêm nhường/sự nhũn nhặn/nhũn nhặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X