• [ こうざ ]

    vs

    bàn toán

    n

    khóa học
    兄は大学の英米語講座を聴講した。: Anh trai tôi tham dự một khóa học tiếng Anh Mỹ ở trường đại học.
    私はラジオの英会話講座を聞いて英語を勉強した。: Tôi học tiếng Anh bằng cách nghe khóa học hội thoại tiếng Anh trên đài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X