• [ こうえん ]

    n

    diễn giảng
    bài giảng/bài nói chuyện
    原子力発電についてご講演願えますか。: Ông có thể có một bài giảng về phát điện nguyên tử hộ tôi được không ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X