• [ こうぎ ]

    n

    giảng nghĩa
    giảng giải
    diễn giảng
    bài giảng/giờ học
    歴史の講義: giờ học lịch sử
    講義をサボる: trốn học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X