-
[ こうしゅうかい ]
n
khóa giảng ngắn ngày/khóa học/khóa học ngắn hạn
- 講習会からの報告書は、声明文の形にまとめられた: Bản báo cáo của khóa học (khóa giảng ngắn ngày) được tóm tắt thành một bản thuyết trình
- 看護師たちが緩和ケアについてもっとよく知るための講習会: Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau
- 私の部署のために講習会を開きたいのですが: Tôi mu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ