• [ こうしゃく ]

    n

    sự thuyết trình/thuyết trình/lên lớp/giảng viên/bài giảng
    その講釈はあまりにも退屈で、もうちょっとで居眠りをするところだった: Bài thuyết trình đó chán đến mức tôi đã suýt ngủ gật
    彼女は会うといつも講釈から始まる: lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một bài lên lớp
    彼は大学の講釈だった: Ông ấy từng là giảng viên đại học
    英語講釈: Giảng viên tiếng anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X