• [ つつしむ ]

    v5m

    hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn
    Ghi chú: khiêm tốn ngữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X