• [ しきべつ ]

    n

    sự phân biệt
    高水準の認証識別 :Sự phân biệt về trình độ cao
    遺伝子による本人性識別 :Sự phân biệt mang tính di truyền

    Tin học

    [ しきべつ ]

    định danh/nhận dạng [identification]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X