• Tin học

    [ しきべつし ]

    từ định danh [identifier]
    Explanation: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để xác định tính duy nhất của thông tin chứa trong bản ghi dữ liệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X