• [ けいほう ]

    n

    sự báo động/sự cảnh báo/báo động/cảnh báo/cảnh giới
    ガス漏れ警報: Báo động (cảnh báo) rò rỉ gas
    核兵器に対する警報: Báo động (cảnh báo) về vũ khí hạt nhân
    高潮警報: Báo động (cảnh báo) nước triều lên
    洪水警報: Báo động (cảnh báo) lũ lụt
    減水警報: Báo động (cảnh báo) sự rút bớt nước
    強風警報: Báo động (cảnh báo) bão
    危険警報: Cảnh báo

    Kỹ thuật

    [ けいほう ]

    sự cảnh báo [alarm]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X