• [ けいかい ]

    n

    sự cảnh báo/sự cảnh giới/sự cảnh giác/cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác
    24時間の警戒: cảnh báo trong 24 giờ
    引き続き警戒が必要だが: cảnh báo liên tục là điều cần thiết
    canh phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X