• [ けいかい ]

    vs

    cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác
    依然としてさらなるテロ行為の可能性を警戒している: vẫn liên tục cảnh giác trước khả năng hoạt động khủng bố tiếp tục tiếp diễn
    雇用者はまた経済が衝撃を受けることを警戒している: các nhà tuyển dụng (nhà sử dụng lao động) đã cảnh báo về việc nền kinh tế tiếp tục chịu những cơn chấn động

    [ けいかいする ]

    vs

    e ấp
    canh gác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X