• [ けいてき ]

    n

    chuông cảnh báo/còi cảnh báo/còi ô tô, xe máy
    自動車のドライバーが ~ をならす。: Tài xế ô tô bấm còi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X