• [ けいしょう ]

    n

    chuông báo động/chuông báo cháy
    出火警鐘: chuông báo cháy
    その監督は、社会への警鐘としてその映画を撮った: người đạo diễn đó làm bộ phim như tiếng chuông cảnh tỉnh xã hội
    語の早期教育の過熱に警鐘を鳴らす : gióng lên hồi chuông báo động trước về việc người ta quá chú trọng vào việc giáo dục ngôn ngữ quá sớm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X