• [ ぎじにってい ]

    n

    chương trình nghị sự
    議事日程に沿って進む: tiếp tục tiến hành theo chương trình nghị sự
    議事日程どおりに: theo như chương trình nghị sự
    議事日程に含まれる: được bao gồm trong chương trình nghị sự
    議事日程の第一項目: một tiêu điểm trong chương trình nghị sự
    ~の議事日程を(人)に送る: gửi cho ai chương trình nghị sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X