-
[ ぎせき ]
n
tư cách nghị sĩ/ghế trong quốc hội/ghế trong nghị viện/ghế nghị sĩ
- 改選されない議席(選挙で): ghế nghị sĩ không bầu lại được (bằng bầu cử)
- 一選挙区に割り当てられた議席: số ghế nghị viện được phân bổ cho từng hạt bầu cử
- 残りの議席: số ghế còn lại trong nghị viện
chỗ trong nghị viện/ghế nghị viện/ghế quốc hội
- 議席を獲得する: giành được số ghế
- A党は下院で26議席獲得した。: Đảng A giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ