• [ ぎけつけん ]

    n

    quyền bỏ phiếu/quyền biểu quyết
    株主議決権: quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết) của cổ đông
    議決権を行使する: thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết)
    (人)の議決権のある株式の30%を保有する: sở hữu 30% cổ phiếu có quyền biểu quyết (quyền bỏ phiếu) của ai
    議決権の代理行使: thay ai thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X