• [ ぎろん ]

    n

    sự thảo luận/thảo luận/tranh luận/bàn luận
    AB間の激しい議論: tranh luận gay gắt giữa Avà B
    ~についての世間の議論 : tranh luận (thảo luận) trong xã hội về vấn đề gì
    ~についての高まる議論 : tranh luận ngày càng gia tăng về cái gì
    ~に関する議論: thảo luận về vấn đề gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X