• [ ぎろんする ]

    n

    bàn tán

    vs

    thảo luận/bàn luận/tranh luận
    ~について(人)と議論する : bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì
    ~についてあれこれ議論する : bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...
    ~の理由について議論する : bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...
    ほかの国の人たちと議論する : thảo luận với người ở các quốc gia khác n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X