• [ たに ]

    vs

    khe

    n

    thung lũng
    両側の切り立った谷 :Thung lũng nằm giữa hai vách núi.
    山を越え谷を越えて:Lên núi, xuống thung lũng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X