• [ ほうりょう ]

    n

    sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới
    久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn.
    豊漁の年 :Năm đánh bắt bội thu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X