• [ ぶたごや ]

    n

    chuồng lợn
    豚小屋の扉をなめる者はよほどベーコンが好きに違いない。 :Quả là một kẻ thèm thịt lợn muối đến mức có thể liếm cửa chuồng lợn.
    căn phòng bẩn thỉu
    豚小屋の掃除をする :dọn sạch căn phòng bẩn thỉu (như chuồng lợn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X