• [ しょう ]

    n

    hiện tượng/hình dạng

    [ ぞう ]

    n

    voi
    わたしは動物園におおきいぞうをみた: Tôi đã nhìn thấy con voi lớn ở vườn bách thú
    野生の象: Voi hoang dã (voi rừng)
    ピンクの象: Voi màu hồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X