• [ ごうけつ ]

    n

    hào kiệt/ngạo nghễ/kiêu hùng/hảo tâm
    あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ. :Bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông nghênh thế nào khi ngủ trong suốt giờ học không?
    豪傑笑い:nụ cười ngạo nghễ/kiêu hãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X