• [ ごうせい ]

    n

    sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga
    豪勢なビル : Tòa nhà nguy nga
    豪勢な宴会を催す: tổ chức một bữa tiệc xa hoa
    豪勢な宮殿 : Cung điện nguy nga
    豪勢な贈り物 : Món quà xa hoa
    (人)のために豪勢な夕食を準備する : Chuẩn bị bữa tối xa hoa cho ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X