• [ ごうしゃ ]

    n/adj

    Sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga/tráng lệ
    その部屋は豪奢な調度品で飾られている. :Căn phòng được trang hoàng với rất nhiều các đồ nội thất xa hoa/sang trọng
    その金持ちは、娘のためにとても豪奢な結婚式を挙げてやった :Người cha giàu có đã tổ chức cho cô con gái một lễ cưới cực kì xa hoa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X