• [ ごうう ]

    n

    mưa to/mưa như trút nước
    昨日の豪雨でその町は大きな被害を受けた。: Do trận mưa to ngày hôm qua mà thành phố đó đã phải chịu nhiều thiệt hại nặng nề.
    その集中豪雨で村中が水に浸かった。: Do cơn mưa lớn đó mà cả ngôi làng bị ngập trong nước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X