• [ かい ]

    n

    ngao/sò/hến/trai
    私は貝が嫌いだ: Tôi ghét sò hến
    貝殻: vỏ sò
    貝細工: trang trí bằng vỏ sò
    成貝: sò trưởng thành
    多くの種類の貝: nhiều loại trai
    貝で作ったボタン: cúc áo làm bằng vỏ trai
    貝の口を開ける: tách miệng ngao
    貝の身を殻から出す: lấy thịt hến ra khỏi vỏ
    殻が開いているのは、その貝は食べ時を過ぎているという標です: ngao há miệng l

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X