• [ かいがら ]

    n

    vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao
    貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ trang trí như vòng đeo cổ
    きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する: Tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ sò
    彼女は海岸で貝殻を売っている: Cô ấy bán vỏ sò ở bờ biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X