• [ かいがらむし ]

    n

    sâu bọ có cánh/bọ cánh cứng
    悪臭を発する虫: Sâu tỏa ra mùi hôi thối
    みの虫: Sâu trong quả
    ひも虫: Sâu dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X