• [ ていしゅく ]

    n

    sự trinh thục/sự hiền thục
    彼女はその時以来、貞淑な人生を送っている :cô ấy sống trinh thục sau thời gian ấy

    adj-na

    trinh thục/hiền thục
    貞淑な妻: người vợ hiền thục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X