• [ ていせつ ]

    n

    trinh
    sự trinh tiết
    美人でも貞節でなければ、まずくなった酒のようなもの。 :người phụ nữ đẹp mà không còn trinh tiết thì chẳng khác gì uống rượu không có vị
    妻の貞節を疑う :nghi ngờ sự trinh tiết của vợ mình
    đoan trinh

    adj-na

    trinh tiết
    貞節な女性と結婚している :kết hôn với phụ nữ còn trinh tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X