• [ おう ]

    v5u

    mang/gánh vác/nợ/vác/khuân
    この行為に対しては私が全責任を負う: tôi sẽ chịu trách nhiệm về hành vi này
    重荷を負う: khuân vác đồ nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X